
Tỉ giá: 1¥ = 3850
Email: sale@vietnamlogistics.comTrong hoạt động xuất nhập khẩu, Incoterms chính là khái niệm nền tảng không thể bỏ qua. Đây là bộ quy tắc quốc tế giải thích các điều kiện thương mại, được cập nhật thường xuyên để phù hợp với bối cảnh toàn cầu. Trong phiên bản Incoterms 2020, có tổng cộng 11 điều kiện, áp dụng linh hoạt cho nhiều phương thức vận chuyển khác nhau. Cùng Vietnam Logistics khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
Thuật ngữ Incoterms là gì?
Incoterms là viết tắt của International Commercial Terms (Các điều khoản thương mại quốc tế). Đây là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, nhằm xác định rõ trách nhiệm, nghĩa vụ và phân chia chi phí giữa người bán và người mua trong các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Tính đến nay, Incoterms đã trải qua 9 lần sửa đổi và ban hành vào các năm: 1936, 1953, 1967, 1976, 1980, 1990, 2000, 2010 và 2020. Trong đó, Incoterms 2020 là phiên bản mới nhất, hiện đang được áp dụng rộng rãi trong nhiều phương thức vận tải, đặc biệt là vận chuyển đường biển.
Tại sao Incoterms quan trọng trong xuất nhập khẩu?
Khi một doanh nghiệp xuất nhập khẩu hàng hoá ra nước ngoài, câu hỏi quan trọng đầu tiên là: Ai trả chi phí vận chuyển? Nếu hàng gặp sự cố, ai sẽ chịu rủi ro? Nếu không có bộ quy tắc chung thì rất mơ hồ, dễ xảy ra hiểu nhầm và dẫn đến tranh chấp. Chính vì vậy, Incoterms ra đời như một ngôn ngữ chung trong thương mại quốc tế.
Tăng tính minh bạch: Incoterms chia quá trình giao hàng thành nhiều giai đoạn: từ xưởng sản xuất, cảng đi, cảng đích, kho của người mua. Ở mỗi giai đoạn, Incoterms quy định rõ ai chịu chi phí, ai gánh rủi ro, nhờ đó các bên có sự minh bạch và dễ dàng phối hợp hơn.
Giảm rủi ro tranh chấp: Do sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và pháp luật giữa các quốc gia, không dễ tránh khỏi nhầm lẫn, hiểu sai trách nhiệm của nhau. Vì vậy, Incoterms đưa ra khung quy tắc chuẩn hóa, giúp các doanh nghiệp giảm thiểu tranh chấp trong quá trình giao dịch.
Tiết kiệm thời gian đàm phán: Nhờ có những quy định rõ ràng, các bên chỉ cần lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp mà không phải bàn lại từng chi tiết nhỏ. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức trong quá trình ký kết hợp đồng.
Phạm vi áp dụng rộng rãi: Incoterms được công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Cho dù bạn giao thương với đối tác Mỹ, Trung Quốc hay Philippines, khi hai bên thống nhất xử lý theo điều kiện nào, dù là FOB hay CIF, các bên đều phải hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
Các nhóm quy tắc Incoterms 2020
Incoterms 2020 có tổng 11 quy tắc, mỗi quy tắc Incoterms xác định rõ trách nhiệm của người bán và người mua tại từng giai đoạn trong quá trình giao hàng, bao gồm chi phí, chứng từ, bảo hiểm và rủi ro. Hiện nay, Incoterms 2020 chủ yếu được chia theo 2 cách tiếp cận phổ biến sau:
Cách 1: Chia theo 4 nhóm ký hiệu E/F/C/D
Nhóm E – Ex Works (Giao tại xưởng): EXW
Nhóm F – Free Carrier (Người vận chuyển miễn phí): FAS, FCA, FOB
Nhóm C – Carriage Paid To (Cước phí trả tới): CFR, CIF, CPT, CIP
Nhóm D – Delivered At Place (Giao tại nơi đến): DPU, DAP, DDP
Cách 2: Chia theo phương thức vận chuyển
- EXW (Ex Works): Giao tại xưởng
- FCA (Free Carrier): Giao cho người chuyên chở
- CPT (Carriage Paid To): Cước phí trả tới
- CIP (Carriage & Insurance Paid To): Cước phí và bảo hiểm trả tới
- DAP (Delivered At Place): Giao tại địa điểm
- DPU (Delivered at Place Unloaded): Giao tại địa điểm đã dỡ hàng
- DDP (Delivered Duty Paid): Giao đã trả thuế
- FAS (Free Alongside Ship): Giao dọc mạn tàu
- FOB (Free On Board): Giao hàng lên tàu
- CFR (Cost and Freight): Tiền hàng và cước phí
- CIF (Cost, Insurance & Freight): Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
11 điều kiện Incoterms 2020
1. EXW (Ex Works – Giao tại xưởng)
Rủi ro: Chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng được đặt sẵn tại địa điểm chỉ định (xưởng, nhà máy hoặc kho của người bán).
Chi phí: Người mua chịu toàn bộ chi phí từ thời điểm nhận hàng, bao gồm cả việc bốc xếp hàng hóa lên phương tiện vận chuyển.
Nghĩa vụ của người bán: Chỉ cần chuẩn bị và đặt hàng hóa sẵn sàng tại địa điểm thỏa thuận để người mua đến nhận.
2. FCA (Free Carrier – Giao cho người chuyên chở)
Rủi ro: Chuyển từ người bán sang người mua khi hàng được giao cho người chuyên chở do người mua chỉ định tại địa điểm thỏa thuận (có thể là cơ sở của người bán hoặc một địa điểm khác trong nước xuất khẩu).
Chi phí: Người bán chịu chi phí vận chuyển hàng đến địa điểm giao và chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển đầu tiên.
Nghĩa vụ của người bán: Có trách nhiệm làm thủ tục thông quan xuất khẩu cho hàng hóa.
3. FAS (Free Alongside Ship – Giao dọc mạn tàu)
Rủi ro: Chuyển từ người bán sang người mua khi hàng hoá đã được đặt dọc mạn tàu tại cảng bốc hàng chỉ định.
Chi phí: Người bán chịu chi phí vận chuyển nội địa và thủ tục xuất khẩu để đưa hàng ra cảng và đặt dọc mạn tàu. Từ thời điểm đó, người mua chịu chi phí bốc xếp lên tàu, cước biển và các chi phí liên quan sau đó.
Nghĩa vụ của người bán: Hoàn thành thủ tục thông quan xuất khẩu và giao hàng đúng vị trí dọc mạn tàu tại cảng bốc hàng đã thỏa thuận.
4. FOB (Free On Board – Giao hàng lên tàu)
Rủi ro: Chuyển từ người bán sang người mua khi hàng đã được xếp lên tàu tại cảng bốc hàng chỉ định.
Chi phí: Người bán chịu chi phí cho đến khi hàng được bốc lên tàu, bao gồm vận chuyển nội địa, bốc xếp và thủ tục xuất khẩu.
Nghĩa vụ của người bán: Hoàn tất thủ tục thông quan xuất khẩu và giao hàng an toàn lên tàu tại cảng bốc hàng thỏa thuận.
5. CFR (Cost and Freight – Tiền hàng và cước phí)
Rủi ro: Chuyển từ người bán sang người mua khi hàng đã được xếp lên tàu tại cảng bốc hàng chỉ định.
Chi phí: Người bán chịu chi phí vận chuyển nội địa, thủ tục xuất khẩu và cước biển đến cảng dỡ hàng. Người mua chịu chi phí phát sinh từ khi hàng đã lên tàu, bao gồm chi phí bảo hiểm (nếu có), dỡ hàng, thủ tục nhập khẩu và vận chuyển tiếp theo.
Nghĩa vụ của người bán: Làm thủ tục thông quan xuất khẩu, giao hàng lên tàu và ký hợp đồng vận chuyển đến cảng đến.
6. CIF (Cost, Insurance & Freight – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí)
Rủi ro: Chuyển từ người bán sang người mua khi hàng đã được xếp lên tàu tại cảng bốc hàng chỉ định.
Chi phí: Người bán chịu chi phí vận chuyển nội địa, thủ tục xuất khẩu, cước biển đến cảng dỡ hàng và đồng thời phải mua bảo hiểm hàng hóa tối thiểu cho chặng vận chuyển biển. Người mua chịu rủi ro từ khi hàng lên tàu, cùng chi phí dỡ hàng, nhập khẩu và vận chuyển tiếp theo.
Nghĩa vụ của người bán: Hoàn tất thủ tục thông quan xuất khẩu, giao hàng lên tàu, ký hợp đồng vận chuyển đến cảng đến và mua bảo hiểm hàng hóa cho người mua theo mức tối thiểu quy định (ICC C).
7. CPT (Carriage Paid To – Cước phí trả tới)
Rủi ro: Chuyển từ người bán sang người mua khi hàng được giao cho người chuyên chở đầu tiên do người bán thuê, tại địa điểm giao hàng ở nước xuất khẩu.
Chi phí: Người bán chịu chi phí vận chuyển nội địa, thủ tục xuất khẩu và cước vận chuyển chính đến địa điểm đích đã thỏa thuận. Người mua chịu rủi ro từ khi hàng giao cho người chuyên chở đầu tiên, đồng thời chịu chi phí thông quan nhập khẩu, thuế, phí và vận chuyển tiếp theo tại nước nhập khẩu.
Nghĩa vụ của người bán: Làm thủ tục thông quan xuất khẩu, giao hàng cho người chuyên chở đầu tiên và ký hợp đồng vận chuyển đến địa điểm đích.
8. CIP (Carriage & Insurance Paid To – Cước phí và bảo hiểm trả tới)
Rủi ro: Chuyển từ người bán sang người mua khi hàng được giao cho người chuyên chở đầu tiên do người bán thuê, tại địa điểm giao hàng ở nước xuất khẩu.
Chi phí: Người bán chịu chi phí vận chuyển nội địa, thủ tục xuất khẩu, cước phí vận chuyển chính đến địa điểm đích và mua bảo hiểm hàng hóa với mức bảo hiểm cao (ICC A hoặc tương đương). Người mua chịu rủi ro từ khi hàng giao cho người chuyên chở đầu tiên, cùng chi phí thông quan nhập khẩu và vận chuyển tiếp theo.
Nghĩa vụ của người bán: Làm thủ tục thông quan xuất khẩu, giao hàng cho người chuyên chở đầu tiên, ký hợp đồng vận chuyển đến địa điểm đích và mua bảo hiểm cho hàng hóa.
9. DAP (Delivered At Place – Giao tại địa điểm)
Rủi ro: Chuyển từ người bán sang người mua khi hàng đã được giao tới địa điểm đến thỏa thuận, sẵn sàng để dỡ khỏi phương tiện vận tải.
Chi phí: Người bán chịu toàn bộ chi phí vận chuyển nội địa, thủ tục xuất khẩu và cước vận chuyển quốc tế đến địa điểm đích. Người mua chịu chi phí dỡ hàng, thủ tục nhập khẩu, thuế và các chi phí vận chuyển, lưu kho, phân phối tiếp theo (nếu có).
Nghĩa vụ của người bán: Thuê phương tiện vận tải, chịu chi phí và rủi ro trong quá trình vận chuyển đến địa điểm giao hàng, đồng thời hoàn tất thủ tục thông quan xuất khẩu.
10. DPU (Delivered at Place Unloaded – Giao tại địa điểm đã dỡ hàng)
Rủi ro: Chuyển từ người bán sang người mua khi hàng đã được vận chuyển đến địa điểm đích thỏa thuận và được dỡ khỏi phương tiện vận tải.
Chi phí: Người bán chịu toàn bộ chi phí vận chuyển nội địa, thủ tục xuất khẩu, cước vận chuyển quốc tế và chi phí dỡ hàng tại điểm đến. Người mua chịu chi phí thông quan nhập khẩu, thuế và vận chuyển tiếp theo.
Nghĩa vụ của người bán: Làm thủ tục thông quan xuất khẩu, ký hợp đồng vận chuyển đến địa điểm đến và dỡ hàng xuống để giao cho người mua.
11. DDP (Delivered Duty Paid – Giao đã trả thuế)
Rủi ro: Chuyển từ người bán sang người mua khi hàng hóa đã được giao tới địa điểm đến thỏa thuận, sẵn sàng để dỡ khỏi phương tiện vận tải.
Chi phí: Người bán chịu toàn bộ chi phí: vận chuyển nội địa, thủ tục xuất khẩu, cước quốc tế, chi phí tại cảng đến, thủ tục nhập khẩu, thuế và các khoản phí liên quan cho đến khi giao hàng. Người mua chỉ chịu chi phí dỡ hàng và vận chuyển nội địa tiếp theo (nếu có).
Nghĩa vụ của người bán: Làm thủ tục hải quan xuất khẩu và nhập khẩu, thanh toán toàn bộ thuế và phí liên quan, ký hợp đồng vận chuyển quốc tế và giao hàng tại địa điểm đến.
Lưu ý khi sử dụng Incoterms
Trước khi áp dụng Incoterms, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây:
Incoterms không mang tính bắt buộc
Incoterms không phải văn bản luật do Nhà nước ban hành, vì vậy các quy tắc phân chia trách nhiệm, chi phí và rủi ro trong giao dịch không bắt buộc mọi doanh nghiệp phải tuân theo. Incoterms được coi như tập quán thương mại quốc tế được chuẩn hóa, một công cụ giúp giảm hiểu lầm, chứ không thay thế pháp luật. Vì vậy, Incoterms có thể được coi là nguồn tham khảo đáng tin cậy khi đàm phán và ký kết hợp đồng mua bán quốc tế.
Incoterms chỉ có giá trị pháp lý khi được dẫn chiếu trong hợp đồng
Incoterms không tự động trở thành một phần của hợp đồng mua bán, Incoterms chỉ trở thành một phần ràng buộc pháp lý khi các bên tự nguyện ghi rõ điều kiện Incoterms được áp dụng trong hợp đồng. Nếu không dẫn chiếu, chúng chỉ mang tính tham khảo.
Không thay thế luật pháp địa phương
Trong trường hợp có mâu thuẫn giữa điều khoản Incoterms và luật quốc gia hoặc các quy định địa phương (về thuế, hải quan, kiểm dịch, quy định nhập khẩu, v.v.), Incoterms không thể thay thế hay làm mất hiệu lực luật địa phương.
Phiên bản sau không làm mất giá trị phiên bản trước
Việc Phòng Thương mại Quốc tế ICC ban hành phiên bản Incoterms mới (như Incoterms 2020) không có nghĩa các bản trước của Incoterms 2010, 2000… mất hiệu lực. Nếu hợp đồng dẫn chiếu rõ ràng đến phiên bản nào (Ví dụ hợp đồng chỉ rõ “Incoterms 2010”) thì phiên bản đó vẫn được áp dụng.
Incoterms chỉ xác định điểm chuyển giao rủi ro, chi phí
Incoterms chủ yếu xác định điểm chuyển giao trách nhiệm, chi phí và rủi ro từ người bán sang người mua. Nó không điều chỉnh toàn bộ hợp đồng, ví dụ: giá bán, phương thức thanh toán, quyền sở hữu, giải quyết tranh chấp hay trách nhiệm vi phạm hợp đồng.
Hiểu rõ Incoterms giúp bạn tránh rủi ro và phân chia trách nhiệm minh bạch trong giao dịch quốc tế. Nếu bạn đang có nhu cầu nhập hàng từ Trung Quốc nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy để Vietnam Logistics hỗ trợ việc nhập hàng trở nên thuận lợi, an toàn và hiệu quả hơn. Liên hệ Vietnam Logistics tại đây để nhận hỗ trợ từ đội ngũ của chúng tôi!
Thông tin liên hệ
Email: vietnamlogistics.com.vn@gmail.com
Hotline: 0983.339.646
Facebook: Vietnam Logistics
Zalo OA: Vietnam Logistics - Nhập hàng Trung Quốc
Địa chỉ VPGD: 86 Nguyễn Ngọc Nại, P. Phương Liệt, TP. Hà Nội